Máy in Fujitsu FI-718PR

- Nội dung của hướng dẫn này có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
- PFU Limited không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng máy quét này và các quy trình được mô tả trong sổ tay hướng dẫn này, tổn thất lợi nhuận do lỗi và bất kỳ khiếu nại nào của bên thứ ba.
- Việc sao chép toàn bộ hoặc một phần nội dung của sách hướng dẫn này và việc sao chép các ứng dụng máy quét đều bị cấm theo bản quyền.
Giới thiệu
- Cảm ơn bạn đã mua tùy chọn Máy in fi-718PR (sau đây gọi là “Máy in”) cho Máy quét hình ảnh fi-7160/fi-7180.
- Hướng dẫn này giải thích cách cài đặt, kết nối, vận hành và chăm sóc máy in hàng ngày.
- Để biết thêm chi tiết về các chức năng và hoạt động của Máy quét hình ảnh fi-7160/fi-7180 (sau đây gọi là “Máy quét”), hãy tham khảo “fi-7160/fi-7260/fi-7180/ fi-7280 Image Hướng dẫn vận hành máy quét” có trong DVD-ROM cài đặt được cung cấp cùng với máy quét.
- Chúng tôi hy vọng sổ tay hướng dẫn này sẽ hữu ích trong việc sử dụng Máy in trong tương lai của bạn.
- Thông tin an toàn
Sổ tay hướng dẫn “Các biện pháp phòng ngừa an toàn” đính kèm chứa thông tin quan trọng về việc sử dụng sản phẩm này một cách an toàn và đúng cách. Đảm bảo rằng bạn đã đọc và hiểu nó trước khi sử dụng máy quét. - Nhà sản xuất
PFU Limited YOKOHAMA i-MARK PLACE, 4-5 Minatomirai 4-chome, Nishi-ku, Yokohama-shi, Kanagawa 220-8567 Nhật Bản. - Nhãn hiệu
PaperStream là nhãn hiệu đã đăng ký của PFU Limited tại Nhật Bản. Tên công ty và tên sản phẩm khác là nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của các công ty tương ứng.
Các từ viết tắt được sử dụng trong Hướng dẫn này
Các hệ điều hành và sản phẩm trong sách hướng dẫn này được chỉ ra như sau.
| Sản phẩm | Chỉ định |
| Tiêu chuẩn Windows Server® 2008 R2 (64-bit) | Windows Server 2008 R2 (*1) |
| Windows® 7 Professional (32-bit/64-bit) Windows® 7 Enterprise (32-bit/64-bit) | Windows 7 (*1) |
| Tiêu chuẩn Windows Server® 2012 (64-bit) | Máy chủ Windows 2012 (*1) |
| Tiêu chuẩn Windows Server® 2012 R2 (64-bit) | Windows Server 2012 R2 (*1) |
| Windows® 8.1 (32-bit/64-bit) Windows® 8.1 Pro (32-bit/64-bit) Windows® 8.1 Enterprise (32-bit/64-bit) | Windows 8.1 (*1) |
| Windows® 10 Home (32-bit/64-bit) Windows® 10 Pro (32-bit/64-bit) Windows® 10 Enterprise (32-bit/64-bit)
Giáo dục Windows® 10 (32-bit/64-bit) |
Windows 10 (*1) |
| Tiêu chuẩn Windows Server® 2016 (64-bit) | Máy chủ Windows 2016 (*1) |
| Tiêu chuẩn Windows Server® 2019 (64-bit) | Máy chủ Windows 2019 (*1) |
| Tiêu chuẩn Windows Server® 2022 (64-bit) | Máy chủ Windows 2022 (*1) |
| Windows® 11 Home (64-bit) Windows® 11 Pro (64-bit) Windows® 11 Enterprise (64-bit) Windows® 11 Education (64-bit) | Windows 11 (*1) |
| IP PaperStream (TWAIN) IP PaperStream (TWAIN x64) IP PaperStream (ISIS) cho fi-71xx/72xx | Trình điều khiển IP PaperStream |
| Máy in fi-718PR | máy in |
| Máy quét ảnh fi-7160/fi-7180 | Máy quét |
| fi-7160/fi-7260/fi-7180/fi-7280 Hướng dẫn sử dụng máy quét hình ảnh | Hướng dẫn sử dụng |
Trong trường hợp không có sự phân biệt giữa các phiên bản khác nhau của hệ điều hành trên thì thuật ngữ chung “Windows” sẽ được sử dụng.
Ký hiệu mũi tên trong sách hướng dẫn này
Biểu tượng mũi tên phải (→) được sử dụng để phân tách các biểu tượng hoặc tùy chọn menu mà bạn nên chọn liên tiếp.
Examplê: Nhấp vào menu [Bắt đầu] → [Bảng điều khiển].
Màn hình Examples trong Sách hướng dẫn này
- Ảnh chụp màn hình sản phẩm của Microsoft được in lại với sự cho phép của Tập đoàn Microsoft. Màn hình cũampCác tập tin trong sách hướng dẫn này có thể thay đổi mà không cần thông báo vì mục đích cải tiến sản phẩm.
- Nếu màn hình thực tế khác với màn hình cũamptập tin trong sổ tay hướng dẫn này, hãy thao tác bằng cách làm theo màn hình hiển thị thực tế đồng thời tham khảo sổ tay hướng dẫn sử dụng của ứng dụng máy quét mà bạn đang sử dụng.
- Các ảnh chụp màn hình được sử dụng trong hướng dẫn này là của Windows 7 hoặc Windows 10. Các cửa sổ xuất hiện và các thao tác sẽ khác nhau tùy theo hệ điều hành. Cũng lưu ý rằng với một số kiểu máy quét, màn hình và thao tác có thể khác với sách hướng dẫn này khi bạn cập nhật phần mềm. Trong trường hợp đó, hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng được cung cấp khi cập nhật phần mềm.
Chuẩn bị
Kiểm tra nội dung gói hàng
Khi bạn mở gói máy in, hãy xử lý bộ phận chính và các phụ kiện kèm theo một cách cẩn thận.
Đảm bảo nó chứa tất cả các bộ phận được liệt kê trong danh sách nội dung gói hàng có trong hộp đóng gói của máy in. Nếu thiếu bất kỳ thành phần nào, hãy liên hệ với đại lý máy quét FUJITSU của bạn hoặc nhà cung cấp dịch vụ máy quét FUJITSU được ủy quyền.
Tên các bộ phận cấu thành



Cài đặt
Cài đặt máy in
Cài đặt máy in theo quy trình sau.

- Tắt máy quét và ngắt kết nối cáp nguồn.
- Tháo ngăn xếp khỏi máy quét như minh họa bên dưới.
- Giữ phía bên trái của ngăn xếp bằng tay trái.
- Nhẹ nhàng kéo ngăn xếp khi bạn ấn vào máy quét bằng ngón tay cái.
- Đẩy máy quét bằng ngón tay cái của bạn.
- Cẩn thận kéo máy xếp ra ngoài.
- Khi cánh tay trái của bộ xếp chồng đã được nhả ra khỏi máy quét, hãy tháo cánh tay phải ra.
CHÚ Ý Bạn phải tháo ngăn xếp trước khi lắp đặt máy in.
- Cài đặt máy quét vào máy in. Giữ máy quét phía trên mặt sau của máy in, nhẹ nhàng gắn máy quét vào máy in trong khi hạ thấp máy về phía trước cho đến khi nó tiếp xúc với máy in.
CHÚ Ý Hãy cẩn thận để không bị kẹt ngón tay. - Nâng các khóa (x2) ở mặt sau của máy quét lên.

- Xoay ổ khóa vào trong.
- Kết nối cáp EXT với đầu nối ở mặt sau của máy quét.
CHÚ Ý Máy in không hoạt động nếu cáp EXT không được kết nối. Quét mà không kết nối cáp EXT sẽ gây kẹt giấy bên trong máy in. - Gắn khay xếp giấy (đã tháo ở bước 2) vào mặt trước của máy in.
- Kết nối cáp nguồn với máy quét.

Nạp Hộp mực In
Nạp hộp mực in theo quy trình sau.
CHÚ Ý Khi lắp hộp mực in, hãy lắp đúng cách.
- Tắt máy quét.
- Đặt tay của bạn vào phần giữa của hộp mực in và mở nó ra như hình bên dưới.
- Tháo băng dính ra khỏi ngăn chứa hộp mực in và thanh dẫn giấy.
- Nhấc ngăn chứa hộp mực in lên bằng cách dùng ngón tay chụm cần gạt như minh họa bên dưới.
- Lấy hộp mực in mới ra.

- Tháo băng bảo vệ khỏi hộp mực in.
CHÚ Ý Không chạm vào phần kim loại của hộp mực cũng như không dán lại băng bảo vệ. - Đặt hộp mực in vào ngăn chứa như minh họa bên dưới với tab của nó hướng về bên phải.
CHÚ Ý Cẩn thận không để hộp mực in chạm vào hoặc dính vào màng mạch in. - Hạ giá đỡ hộp mực in xuống cho đến khi nó khớp vào vị trí.
- Đặt giá đỡ hộp mực in dọc theo nơi tài liệu sẽ đi qua.

- Đóng nắp hộp mực in.

Bản in thử
Sau khi lắp hộp mực in, hãy kiểm tra xem thao tác in có thể thực hiện được hay không.
GỢI Ý Để biết chi tiết về bảng vận hành, hãy tham khảo Hướng dẫn vận hành được cung cấp cùng với máy quét.
- Nhấn nút [Nguồn] trên bảng vận hành trên máy quét.
- Màn hình [Sẵn sàng] được hiển thị trên màn hình LCD.
- Nạp tài liệu trống vào máng giấy ADF (bộ nạp).
GỢI Ý
- Sử dụng một tờ giấy trắng khổ A4 hoặc Letter. Nếu khổ giấy nhỏ hơn A4 hoặc Letter, quá trình in có thể không hoàn tất thành công.
- Xác nhận rằng hộp mực in được đặt trong chiều rộng tài liệu.

- Nhấn nút [Trình đơn]. Màn hình [Menu Cài đặt] được hiển thị trên màn hình LCD.

- Chọn [3: In thử] bằng cách nhấn nút [▲] hoặc [▼] và nhấn nút [Quét/Nhập]. [Không. của Trang tính được quét] được hiển thị trên màn hình LCD.
CHÚ Ý Nếu Imprinter bị ngắt kết nối hoặc không được kết nối đúng cách, [Không thể sử dụng chức năng này vì Imprinter không được kết nối.] sẽ hiển thị trên màn hình LCD. - Chọn [1: Chỉ một tờ] hoặc [2: Nhiều tờ] bằng cách nhấn nút [▲] hoặc [▼] và nhấn nút [Quét/Nhập]. Khi [2: Multiple Sheets] được chọn, việc in được thực hiện cho tất cả các tờ được đặt trong máy quét. Màn hình [Mẫu in] được hiển thị trên màn hình LCD.
- Chọn mẫu in bằng cách nhấn nút [▲] hoặc [▼] và nhấn nút [Quét/Nhập].
GỢI Ý
Mẫu thử nghiệm in
- Mẫu thử 1 (Ngang): ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ[¥]^_`00000000
- Mẫu thử 2 (Ngang): abcdefghijklmnopqrstuvwxyz{|}‾ 00000000
- Mẫu thử 3 (Ngang): !”#$%&'()*+,-./0123456789:;<=>?@00000000
- Mẫu thử 4 (Dọc): ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ[¥]^_`00000000
- Mẫu thử 5 (Dọc): abcdefghijklmnopqrstuvwxyz{|}‾ 00000000
- Mẫu thử 6 (Dọc): !”#$%&'()*+,-./0123456789:;<=>?@00000000
Phần đánh số “00000000” tăng dần theo từng bước một, bắt đầu từ 0 (không).

Màn hình [In thử] được hiển thị trên màn hình LCD.
- Chọn [1: Có] bằng cách nhấn nút [▲] hoặc nút [▼] và nhấn nút [Quét/Nhập].
- Tờ giấy trắng được đưa vào máy quét và máy in sẽ in ra một mẫu in thử để lại một khoảng cách 5 mm (với khoảng cách 4 mm vào trong hoặc ra ngoài) tính từ mép tài liệu.
- Để dừng in thử, nhấn nút [Nguồn] trên bảng vận hành để tắt máy quét.
Hoạt động cơ bản
Đặt vị trí in
Để định vị hộp mực in để in:
- Mở nắp hộp mực in.
- Giữ giá đỡ hộp mực in như bên dưới và trượt nó sang trái hoặc phải trong phạm vi chiều rộng tài liệu để đặt nó ở vị trí bắt đầu in phù hợp.

GỢI Ý
- Phần nhô ra hình tam giác trên cần khóa của giá đỡ hộp mực in cho biết vị trí in hiện tại trên trang.
- Ở mặt sau phía trên của ngăn chứa hộp mực in là các vạch đánh dấu kích thước tài liệu; sử dụng chúng để điều chỉnh kích thước giấy và vị trí in.
- Đặt tài liệu thực vào ADF và xác nhận rằng hộp mực in được đặt trong phạm vi chiều rộng của tài liệu.

Cách sử dụng Hướng dẫn Giấy
Sử dụng các thanh dẫn giấy để tránh kẹt giấy do curlcủa các cạnh, như được hiển thị dưới đây.

Đặt các thanh dẫn giấy ở các đầu nơi các mép giấy sẽ đi qua.
- Nạp tài liệu vào máy quét.
- Mở nắp hộp mực in.
- Trượt thanh dẫn giấy sang cạnh trái và phải của giấy.

- CHÚ Ý Cẩn thận không để thanh dẫn giấy chạm hoặc vướng vào màng mạch in.
- GỢI Ý Khi bạn muốn in trên một phần gần mép giấy rộng, hãy tháo thanh dẫn giấy ra để tạo khoảng trống cho hộp mực in và gắn thanh dẫn giấy đã tháo vào giữa.

Nhấn và giữ bằng các ngón tay của bạn như bên dưới, nâng lên và kéo thanh dẫn hướng ra.

- Đặt các thanh dẫn giấy vào đúng vị trí như trong hình bên trái.

- Đẩy phần trên cùng của thanh dẫn hướng vào để vừa khít.

Cài đặt máy in
Bạn có thể định cấu hình cài đặt cho máy in bằng cách sử dụng hộp thoại thiết lập trình điều khiển máy quét.
- DẤU: Cách chạy trình điều khiển máy quét sẽ khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng. Để biết chi tiết, hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng hoặc trợ giúp của ứng dụng đang được sử dụng.
- DẤU: Các mục sau đây có thể được chỉ định. Để biết chi tiết, hãy tham khảo Trợ giúp trình điều khiển IP PaperStream.
-
- Trạng thái máy in (Bật hoặc Tắt)
- Trình điều khiển IP PaperStream có được đồng bộ hóa với Trình xác thực kỹ thuật số hay không
- Cài đặt in (chẳng hạn như loại phông chữ, hướng, vị trí bắt đầu in, chuỗi in và các giá trị ban đầu, tăng và giảm cho bộ đếm)
Thay Hộp mực In
Hộp mực in là một vật tư tiêu hao. Thay hộp mực in theo quy trình sau.
CHÚ Ý
- Khi thông báo sau xuất hiện, hãy thay thế hộp mực in càng sớm càng tốt. Nếu bạn tiếp tục in mà không thay hộp mực, bản in của bạn sẽ bị mờ.

- Khi thay hộp mực in bằng hộp mực khác, hãy đảm bảo hộp mực đó được lắp đúng cách.
- Tắt máy quét.
- Đặt tay của bạn vào phần giữa của hộp mực in và mở nó ra như hình bên dưới.
- Nhấc ngăn chứa hộp mực in lên bằng cách dùng ngón tay chụm cần gạt như minh họa bên dưới.
- Tháo hộp mực in.

- Tháo băng bảo vệ khỏi hộp mực in mới.
CHÚ Ý Không chạm vào phần kim loại của hộp mực cũng như không dán lại băng bảo vệ. - Lắp hộp mực in với tab của nó ở bên phải.
CHÚ Ý Cẩn thận không để hộp mực in chạm vào hoặc dính vào màng mạch in. - Hạ giá đỡ hộp mực in xuống cho đến khi nó khớp vào vị trí.
- Đặt giá đỡ hộp mực in dọc theo nơi tài liệu sẽ đi qua.
CHÚ Ý Lưu ý rằng khi máy quét in sát mép tài liệu, một phần nội dung có thể được in ra ngoài tài liệu tùy theo vị trí của bản in.
- Đóng nắp hộp mực in.

- Bật máy quét.
- Đặt lại bộ đếm mực.
CHÚ Ý
Đảm bảo đặt lại bộ đếm mực sau khi thay hộp mực in.
- Hiển thị cửa sổ [Software Operation Panel].
- Windows Server 2008 R2/Windows 7 Chọn menu [Bắt đầu] → [Tất cả chương trình] → [fi Series] → [Bảng vận hành phần mềm].
- Máy chủ Windows 2012 Nhấp chuột phải vào màn hình Bắt đầu và nhấp vào [Tất cả ứng dụng] trên thanh ứng dụng → [Bảng vận hành phần mềm] trong [fi Series].
- Windows Server 2012 R2/Windows 8.1 Nhấp vào [↓] ở phía dưới bên trái của màn hình Bắt đầu → [Bảng vận hành phần mềm] trong [fi Series]. Để hiển thị [↓], di chuyển con trỏ chuột.
- Windows 10/Máy chủ Windows 2016/Máy chủ Windows 2019/Máy chủ Windows 2022 Chọn menu [Bắt đầu] → [fi Series] → [Bảng vận hành phần mềm].
- Windows 11 Chọn menu [Bắt đầu] → [Tất cả ứng dụng] → [fi Series] → [Bảng vận hành phần mềm].
- Từ danh sách bên trái, chọn [Cài đặt thiết bị].

- Nhấp vào nút [Xóa] cho lượng mực còn lại.
- Bộ đếm được đặt thành “100”.
- Nhấp vào nút [OK] trên hộp thoại [Bảng vận hành phần mềm].
- Một thông báo xuất hiện.
- Nhấp vào nút [OK].
- Các thiết lập đã được lưu.
Loại bỏ tài liệu bị kẹt
Khi xảy ra kẹt giấy, hãy lấy tài liệu ra theo quy trình sau.
CHÚ Ý
Không dùng lực để kéo tài liệu bị kẹt ra.
- Lấy tất cả tài liệu ra khỏi máng giấy ADF (bộ nạp).
- Đặt tay lên phía bên phải của phần in để mở nó ra như hình bên dưới.
CHÚ Ý Đảm bảo mở phần in trước khi mở ADF. - Mở ADF.
- Lấy tài liệu bị kẹt ra.

- Đóng ADF.
- Đóng phần in.

CHÚ Ý
- Xác nhận rằng ADF đã được đóng trước khi đóng phần in.
- Hãy cẩn thận để không bị kẹt ngón tay.
- Không di chuyển máy in hoặc máy quét trong khi in.
- Khi bạn không sử dụng máy in trong một thời gian dài, bạn nên tháo hộp mực in ra. Mực sẽ bị tiêu hao ngay cả khi không thực hiện in, chẳng hạn như khi bật máy quét.
- Để tránh hư hỏng, không vận chuyển máy in khi máy quét được lắp đặt.
Chăm sóc hàng ngày
Vệ sinh hộp mực in
- Nếu mực dính vào tấm đầu phun của hộp mực in hoặc nếu máy in không được sử dụng trong một thời gian dài thì có thể khiến bản in có chất lượng thấp. Khi điều này xảy ra, hãy làm sạch tấm đầu phun của hộp mực in.
- CHÚ Ý Để làm sạch, hãy sử dụng vải khô (KHÔNG sử dụng khăn giấy) và nhẹ nhàng lau sạch bụi bẩn và vết bẩn trên tấm vòi phun.
GỢI Ý Nếu các lỗ thoát mực vẫn bị chặn sau khi vệ sinh hộp mực in, hãy thay hộp mực mới.
- Tắt máy quét.
- Tháo hộp mực in. (Tham khảo “3.4. Thay Hộp mực In”)
CHÚ Ý Cẩn thận không dùng tay chạm vào tấm vòi phun hoặc bộ phận tiếp xúc. - Nhẹ nhàng lau sạch mực trên tấm đầu phun.
- Xác nhận rằng hộp mực in sạch, sau đó lắp hộp mực vào. (Tham khảo “3.4. Thay Hộp mực In”)
CHÚ Ý Khi lắp hộp mực in, hãy lắp đúng cách.

Vệ sinh máy in
Sau khi sử dụng thường xuyên, mực thải sẽ bắt đầu tích tụ trên bề mặt đế của giá đỡ hộp mực in, có thể làm bẩn bản in. Luôn giữ bề mặt đế sạch sẽ. Để đảm bảo bản in chất lượng cao và thời gian sử dụng máy in lâu dài, hãy áp dụng quy trình bảo trì hàng ngày như dưới đây.
CHÚ Ý Khi vệ sinh nên dùng vải thấm nước hoặc vải vụn để lau vết mực trên bề mặt đế. Nếu mực đã khô, hãy lau nhẹ bằng vải thấm nước vì mực là nước.
- Tắt máy quét.
- Tháo hộp mực in. (Tham khảo “3.4. Thay Hộp mực In”)
- Mở phần in.
- Chấm bề mặt đế hộp mực bằng vải hoặc vải vụn để loại bỏ mực.
CHÚ Ý Cẩn thận không chạm vào các bánh xe kim loại nằm phía sau các con lăn phía trên trong phần in. - Xác nhận rằng phần in sạch rồi đóng phần in lại.
- Lắp lại hộp mực in và đóng nắp hộp mực in. (Tham khảo “3.4. Thay Hộp mực In”)

Làm sạch con lăn
Khi mực hoặc bụi từ giấy bị dính trên bề mặt trục nạp, tài liệu có thể không được nạp một cách trơn tru. Để tránh các vấn đề về nạp liệu, hãy vệ sinh bề mặt con lăn thường xuyên.
GỢI Ý Việc làm sạch nên được thực hiện khoảng 1,000 tờ được quét. Lưu ý rằng hướng dẫn này thay đổi tùy thuộc vào loại tài liệu bạn quét.
- Mở phần in.
- Làm sạch sáu con lăn cao su. Các con lăn được đặt như được chỉ ra dưới đây. Nhẹ nhàng lau sạch bụi bẩn trên bề mặt con lăn bằng vải được làm ẩm bằng Cleaner F1.
CHÚ Ý Có thể mất nhiều thời gian để khô nếu sử dụng quá nhiều Cleaner F1. Sử dụng nó với số lượng nhỏ. Lau sạch hoàn toàn chất tẩy rửa để không để lại cặn trên các bộ phận đã được làm sạch. Làm sạch toàn bộ bề mặt của con lăn cao su khi bạn xoay chúng bằng tay.
CHÚ Ý Khi vệ sinh, hãy cẩn thận không chạm vào các bánh xe kim loại nằm phía sau các con lăn phía trên trong phần In.

- Làm sạch hai con lăn chạy không tải (màu đen). Các con lăn được đặt bên trong phần in như được chỉ ra bên dưới. Đặt một miếng vải được làm ẩm bằng Cleaner F1 lên bề mặt con lăn và lau nhẹ các con lăn khi bạn xoay chúng bằng tay.

- Xác nhận rằng các con lăn sạch sẽ rồi đóng phần in lại.
Vật liệu vệ sinh
Tên Mã sản phẩm Ghi chú
- Trình dọn dẹp F1 PA03950-0352 100ml

- Lau sạch PA03950-0419 24 gói (*1)(*2)

- Để biết thông tin về các vật liệu làm sạch, hãy liên hệ với đại lý máy quét FUJITSU của bạn hoặc nhà cung cấp dịch vụ máy quét FUJITSU được ủy quyền.
- Làm ẩm trước bằng Cleaner F1. Nó có thể được sử dụng thay vì làm ẩm vải bằng Cleaner F1.
CHÚ Ý
- Để sử dụng các vật liệu làm sạch một cách an toàn và chính xác, hãy đọc kỹ các biện pháp phòng ngừa trên từng sản phẩm.
- Có thể mất nhiều thời gian để khô nếu sử dụng quá nhiều Cleaner F1. Sử dụng nó với số lượng nhỏ. Lau sạch hoàn toàn chất tẩy rửa để không để lại cặn trên các bộ phận đã được làm sạch.
Thông báo lỗi
Chương này giải thích các thông báo lỗi của Imprinter. Thông báo lỗi được hiển thị trên bảng vận hành của máy quét. Tham khảo chỉ báo lỗi được hiển thị để khắc phục sự cố.
GỢI Ý Để biết chi tiết về các chỉ báo lỗi được hiển thị trên bảng vận hành và các lỗi khác, hãy tham khảo Hướng dẫn vận hành được cung cấp kèm theo máy quét.
Mã lỗi và thông báo được hiển thị trên màn hình LCD..
| Mã lỗi | Thông báo lỗi | Hoạt động |
| U5:4A (*1) | Mở nắp máy in | Đóng phần in của máy in và tải lại tài liệu. |
|
U6:B4 |
Hộp mực in không được cài đặt |
Không có hộp mực in nào được cài đặt.
Kiểm tra xem hộp mực in đã được lắp đúng chưa. Nếu sự cố vẫn tiếp diễn, hãy ghi lại mã lỗi được hiển thị và liên hệ với máy quét FUJITSU của bạn đại lý hoặc nhà cung cấp dịch vụ máy quét FUJITSU được ủy quyền. |
| A0: B2 | Lỗi máy in (RAM) | Đã xảy ra lỗi trong máy in. Hãy thử như sau:
1. Xác nhận rằng cáp EXT của máy in được kết nối đúng cách với đầu nối EXT ở mặt sau của máy quét. 2. Xác nhận rằng hộp mực in đã được lắp đúng. 3. Tắt máy quét rồi bật lại. Nếu sự cố vẫn tiếp diễn, hãy ghi lại mã lỗi được hiển thị và liên hệ với máy quét FUJITSU của bạn đại lý hoặc nhà cung cấp dịch vụ máy quét FUJITSU được ủy quyền. |
| A1: B3 | Lỗi máy in (thời gian chờ giao tiếp) | |
| A2: B5 | Lỗi máy in (đầu in) | |
| A3: B6 | Lỗi máy in (EEPROM) | |
|
A4: B8 |
Lỗi máy in (ROM) |
|
|
H6: B1 |
Lỗi hệ thống máy in |
Đã xảy ra lỗi trong máy in. Tắt máy quét rồi bật lại.
Nếu sự cố vẫn tiếp diễn, hãy ghi lại mã lỗi được hiển thị và liên hệ với máy quét FUJITSU của bạn đại lý hoặc nhà cung cấp dịch vụ máy quét FUJITSU được ủy quyền. |
Khi bạn mở phần in dấu trong khi máy quét ở chế độ chờ, chỉ xuất hiện thông báo lỗi mà không có mã lỗi. Ngoài ra, hãy lưu ý rằng các nút trên bảng vận hành sẽ bị tắt khi phần in của bộ in dấu đang mở.
Thông số kỹ thuật
| Mục | Đặc điểm kỹ thuật | ||||
| Phương pháp in | in phun nhiệt | ||||
| Thời gian in | Bài in | ||||
| In ký tự | Bảng chữ cái: A đến Z, a đến z
Ký tự số: 0, 1 đến 9 Ký hiệu : ! ” $ # % & ' ( ) * + , – . / : ; <=> ? @ [ ¥ ] ^ _' { | }¯ |
||||
| Số ký tự tối đa trên mỗi dòng | Tối đa 43 ký tự | ||||
| Hướng in | Bình thường, đậm: 0°, 180° (ngang), 90°, 270° (dọc) Thu hẹp: 0°, 180° (ngang) | ||||
| Kích thước ký tự | Bình thường, In đậm: Cao 2.91 × rộng 2.82 mm (hướng ngang), Cao 2.82 × rộng 2.91 mm (hướng dọc)
Thu hẹp: Cao 2.91 × rộng 2.12 mm (ngang) |
||||
| Cao độ ký tự | 3.53 mm (Bình thường, đậm), 2.54 mm (Hẹp) | ||||
| Kiểu chữ | Thường xuyên, Đậm | ||||
| Chiều rộng ký tự | Bình thường, đậm, hẹp | ||||
| Tài liệu có thể được quét | Tài liệu có thể được quét bằng máy quét
Để biết chi tiết, hãy tham khảo Hướng dẫn vận hành được cung cấp kèm theo máy quét. Lưu ý kích thước và trọng lượng giấy như sau: – Kích thước tối đa (rộng × dài) 216 mm × 355.6 mm/8.5 inch × 14 inch. – Kích thước tối thiểu (rộng × dài) 50.8 mm × 54 mm/2.00 inch × 2.13 inch – Trọng lượng giấy 52 đến 127 g/m2 (14 đến 34 lb)
CHÚ Ý ● Các tài liệu có bề mặt bóng như giấy nhiệt, giấy truyền nhiệt, giấy tráng phủ và giấy nghệ thuật sẽ mất nhiều thời gian để mực khô hơn và có thể khiến chất lượng in kém. Máy in phải được làm sạch thường xuyên hơn nếu bạn sử dụng các loại giấy này. ● Không thể quét các tài liệu bằng nhựa dày như thẻ tín dụng và Giấy bìa khi lắp đặt máy in. |
||||
| Khu vực in ấn |
|
||||
![]() |
A=5 mm B=5 mm C=5 mm D=5 mm
(0.20 inch) |
||||
| Khu vực in ấn (Mặt sau) |
CHÚ Ý Không in cách mép tài liệu trong vòng 5 mm. |
||||
|
|
|
||||
| Độ chính xác của vị trí in | ±4 mm tính từ điểm bắt đầu đối với hướng nạp | ||||
| Kích thước | Không có máy quét : 300(W) × 255(D) × 136(H) mm / 11.81(W) × 10.04(D) × 5.35(H) in. Có máy quét : 300(W) × 266(D) × 208( H) mm / 11.81(W) × 10.47(D) × 8.91(H) in.
(Không bao gồm cáp giao diện, máng giấy ADF (bộ nạp) và bộ xếp chồng) |
||||
| Cân nặng | 2.7 kg (5.95 pound) | ||||
| Điều kiện môi trường xung quanh | Nhiệt độ: 10 đến 35°C (50 đến 95 °F), Độ ẩm: 20 đến 80% |
| Có thể tiêu thụ | Hộp mực in (P/N: CA00050-0262)
Số ký tự in được: 4,000,000 ký tự (Có thể giảm tùy theo lựa chọn phông chữ) Chu kỳ thay thế: 4,000,000 ký tự hoặc sáu tháng sau khi mở |
CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
Máy in Fujitsu FI-718PR là gì?
Máy in Fujitsu FI-718PR là thiết bị được thiết kế để thêm dấu ấn, chẳng hạn như ngày tháng hoặc ký tự chữ và số vào tài liệu khi chúng đi qua máy quét Fujitsu tương thích. Nó thường được sử dụng để theo dõi và tổ chức tài liệu.
Máy in FI-718PR có tương thích với tất cả các máy quét Fujitsu không?
Khả năng tương thích của Máy in Fujitsu FI-718PR có thể khác nhau. Nó được thiết kế để hoạt động với các mẫu máy quét Fujitsu cụ thể. Tham khảo tài liệu hoặc thông số kỹ thuật của sản phẩm để xác định khả năng tương thích với máy quét của bạn.
Máy in FI-718PR có thể thêm loại dấu ấn nào vào tài liệu?
Máy in FI-718PR có thể thêm nhiều dấu ấn khác nhau, bao gồm ngày, giờ và ký tự chữ và số. Người dùng có thể tùy chỉnh định dạng dấu ấn để đáp ứng nhu cầu cụ thể của mình, tăng cường nhận dạng và theo dõi tài liệu.
Máy in FI-718PR có yêu cầu phần mềm đặc biệt nào để vận hành không?
Có, Máy in Fujitsu FI-718PR có thể yêu cầu phần mềm cụ thể để cấu hình và vận hành. Kiểm tra tài liệu sản phẩm hoặc tài liệu chính thức của Fujitsu webtrang web để biết chi tiết về phần mềm được yêu cầu và khả năng tương thích với thiết lập quét của bạn.
Quá trình cài đặt cho Máy in FI-718PR là gì?
Quá trình cài đặt có thể khác nhau nhưng thường liên quan đến việc gắn máy in vào máy quét Fujitsu tương thích và định cấu hình cài đặt bằng phần mềm được cung cấp. Tham khảo hướng dẫn sử dụng để biết hướng dẫn cài đặt từng bước.
Máy in FI-718PR có thể được sử dụng để xác thực và theo dõi tài liệu không?
Có, Máy in FI-718PR thường được sử dụng để xác thực và theo dõi tài liệu. Bằng cách thêm dấu ấn vào tài liệu, người dùng có thể tăng cường khả năng truy xuất nguồn gốc và đảm bảo việc lưu giữ hồ sơ chính xác.
Nguồn điện cho Máy in FI-718PR là gì?
Nguồn điện cho Máy in Fujitsu FI-718PR có thể khác nhau. Một số kiểu máy có thể được cấp nguồn thông qua máy quét, trong khi những kiểu máy khác có thể có nguồn điện riêng. Kiểm tra thông số kỹ thuật của sản phẩm để biết thông tin về yêu cầu nguồn điện.
Máy in FI-718PR có phù hợp để sử dụng trong môi trường sử dụng nhiều tài liệu không?
Có, Máy in FI-718PR được thiết kế để sử dụng trong môi trường sử dụng nhiều tài liệu, cung cấp giải pháp đáng tin cậy cho các tổ chức yêu cầu nhận dạng và theo dõi tài liệu chính xác.
Tốc độ in của Máy in FI-718PR là bao nhiêu?
Tốc độ in của Máy in Fujitsu FI-718PR có thể khác nhau tùy thuộc vào kiểu máy và cài đặt. Tham khảo thông số kỹ thuật của sản phẩm để biết chi tiết về tốc độ in cho mẫu máy cụ thể của bạn.
Máy in FI-718PR có thể được sử dụng với tài liệu màu không?
Khả năng in tài liệu màu có thể khác nhau. Kiểm tra thông số kỹ thuật của sản phẩm để xác định xem Máy in FI-718PR có hỗ trợ in trên tài liệu màu hay không và có áp dụng bất kỳ giới hạn nào không.
Máy in FI-718PR có dễ bảo trì không?
Các yêu cầu bảo trì cho Máy in Fujitsu FI-718PR thường ở mức tối thiểu. Việc vệ sinh và kiểm tra thường xuyên có thể được khuyến khích. Tham khảo hướng dẫn sử dụng để biết hướng dẫn và hướng dẫn bảo trì cụ thể.
Máy in FI-718PR có được bảo hành không?
Thời hạn bảo hành thường kéo dài từ 1 đến 2 năm.
Máy in FI-718PR có thể được sử dụng với phần mềm quét của bên thứ ba không?
Khả năng tương thích với phần mềm quét của bên thứ ba có thể khác nhau. Bạn nên kiểm tra thông số kỹ thuật của sản phẩm hoặc liên hệ với bộ phận hỗ trợ của Fujitsu để biết thông tin về cách sử dụng Máy in FI-718PR với phần mềm cụ thể của bên thứ ba.
Kích thước của Máy in FI-718PR là gì?
Kích thước của Máy in Fujitsu FI-718PR có thể khác nhau. Tham khảo thông số kỹ thuật của sản phẩm để biết thông tin chi tiết về kích thước và kích thước của máy in.
Máy in FI-718PR có thể được sử dụng trong môi trường quét nối mạng không?
Khả năng sử dụng Máy in FI-718PR trong môi trường quét nối mạng có thể khác nhau. Kiểm tra thông số kỹ thuật và tài liệu của sản phẩm để biết thông tin về các tùy chọn cấu hình và khả năng tương thích mạng.
Máy in FI-718PR có thân thiện với người dùng về mặt cấu hình và vận hành không?
Có, Máy in Fujitsu FI-718PR được thiết kế thân thiện với người dùng về mặt cấu hình cũng như cách vận hành. Phần mềm được cung cấp thường cung cấp các cài đặt trực quan để tùy chỉnh dấu ấn theo sở thích của người dùng.
Thẩm quyền giải quyết: Hướng dẫn vận hành máy in Fujitsu FI-718PR





